Postal Code là gì ? Postal Code của các tỉnh thành Việt Nam

Mã bưu chính hay Postal Code (còn gọi là Zip Code / Post Code) là số thứ tự chuẩn quốc tế về các đơn vị bưu chính toàn cầu nhằm xác định địa chỉ tiếp nhận các hàng hóa,chứng từ,check khi gởi qua đường bưu điện.

Khi bạn đăng ký các tài khoản hay đặc hàng online thì Postal Code là một thông tin thường được yêu cầu,do đó bạn phải điền chính xác Postal Code ứng với địa chỉ bạn đăng ký.

Từ 2015, Postal Code của các tỉnh thành VN bắt đầu dùng 6 con số nếu bạn dùng các mã cũ thì sẽ bị báo lỗi.VHW xin giới thiệu các bạn danh sách Postal Code mới của toàn bộ các tỉnh thành VN dưới đây.

Danh Sách Postal Code Các Tỉnh/Thành Phố 2016

STT Tên Tỉnh / TP ZIP/CODE
1 Zip Postal Code An Giang 880000
2 Zip Postal Code Bà Rịa Vũng Tàu 790000
3 Zip Postal Code Bạc Liêu 260000
4 Zip Postal Code Bắc Kạn 960000
5 Zip Postal Code Bắc Giang 230000
6 Zip Postal Code Bắc Ninh 220000
7 Zip Postal Code Bến Tre 930000
8 Zip Postal Code Bình Dương 820000
9 Zip Postal Code Bình Định 590000
10 Zip Postal Code Bình Phước 830000
11 Zip Postal Code Bình Thuận 800000
12 Zip Postal Code Cà Mau 970000
13 Zip Postal Code Cao Bằng 270000
14 Zip Postal Code Cần Thơ – Hậu Giang 900000 – 910000
15 Zip Postal Code TP. Đà Nẵng 550000
16 Zip Postal Code ĐắkLắk – Đắc Nông  630000 – 640000
17 Zip Postal Code Đồng Nai 810000
18 Zip Postal Code Đồng Tháp 870000
19 Zip Postal Code Gia Lai 600000
20 Zip Postal Code Hà Giang 310000
21 Zip Postal Code Hà Nam 400000
22 Zip Postal Code TP. Hà Nội 100000
24 Zip Postal Code Hà Tĩnh 480000
25 Zip Postal Code Hải Dương 170000
26 Zip Postal Code TP. Hải Phòng 180000
27 Zip Postal Code Hoà Bình 350000
28 Zip Postal Code Hưng Yên 160000
29 Zip Postal Code TP. Hồ Chí Minh 700000
30 Zip Postal Code Khánh Hoà 650000
31 Zip Postal Code Kiên Giang 920000
32 Zip Postal Code Kon Tum 580000
33 Zip Postal Code Lai Châu – Điện Biên 390000 – 380000
34 Zip Postal Code Lạng Sơn 240000
35 Zip Postal Code Lao Cai 330000
36 Zip Postal Code Lâm Đồng 670000
37 Zip Postal Code Long An 850000
38 Zip Postal Code Nam Định 420000
39 Zip Postal Code Nghệ An 460000 – 470000
40 Zip Postal Code Ninh Bình 430000
41 Zip Postal Code Ninh Thuận 660000
42 Zip Postal Code Phú Thọ 290000
43 Zip Postal Code Phú Yên 620000
44 Zip Postal Code Quảng Bình 510000
45 Zip Postal Code Quảng Nam 560000
46 Zip Postal Code Quảng Ngãi 570000
47 Zip Postal Code Quảng Ninh 200000
48 Zip Postal Code Quảng Trị 520000
49 Zip Postal Code Sóc Trăng 950000
50 Zip Postal Code Sơn La 360000
51 Zip Postal Code Tây Ninh 840000
52 Zip Postal Code Thái Bình 410000
53 Zip Postal Code Thái Nguyên 250000
54 Zip Postal Code Thanh Hoá 440000 – 450000
55 Zip Postal Code Thừa Thiên Huế 530000
56 Zip Postal Code Tiền Giang 860000
57 Zip Postal Code Trà Vinh 940000
58 Zip Postal Code Tuyên Quang 300000
59 Zip Postal Code Vĩnh Long 890000
60 Zip Postal Code Vĩnh Phúc 280000
61 Zip Postal Code Yên Bái 320000

Lưu ý đây là mã bưu chính ứng với các tỉnh thành,còn đối với các quận huyện hay phường xã thì sẽ giống mã tỉnh /tp ở 2 con số đầu (ví dụ:tp HCM là 70,HN là 10,…) còn những số sau sẽ tương ứng với từng đơn vị hành tính nhỏ (quận/huyện -> phường/xã)…Khi nhập Postal Code để đăng ký tài khoản online thì ta chỉ cần dùng Postal Code của tỉnh/tp là đủ.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

GỌI ĐIỆN NGAY 0901 901 800
Chat Facebook Gọi điện Chat Zalo